Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

2141

TCVN 13233-2:2020

Rô bốt học – Đặc tính và các phép thử có liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 2: Điều khiển dẫn đường

Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 2: Navigation

2142

TCVN 13234-1:2020

Tay máy rô bốt công nghiệp - Mặt lắp ghép cơ khí – Phần 1: Dạng Tấm

Manipulating industrial robots – Mechanical Interfaces – Part 1: Plates

2143

TCVN 13234-2:2020

Tay máy rô bốt công nghiệp - Mặt lắp ghép cơ khí – Phần 2: Dạng Trục

Manipulating industrial robots – Mechanical Interfaces – Part 2: Shafts

2144

TCVN 7870-10:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 10: Vật lý nguyên tử và hạt nhân

Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics

2145

TCVN 7870-11:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 11: Số đặc trưng

Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers

2146

TCVN 7870-12:2020

Đại lượng và đơn vị - Phần 12: Vật lý chất ngưng tụ

Quantities and units - Part 12: Condensed matter physics

2147

TCVN 13115:2020

Internet vạn vật (IoT) - Các yêu cầu chung

Internet of things (IoT) - Common requirements

2148

TCVN 13116:2020

Internet vạn vật (IoT) - Thuật ngữ và định nghĩa

Terms and definitions for the internet of things (IoT)

2149

TCVN 13117:2020

Internet vạn vật (IoT) - Kiến trúc tham chiếu

Internet of Things (IoT) — Reference Architecture

2150

TCVN 13051:2020

Bê tông - Bê tông xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

2151

TCVN 13194:2020

Kết cấu thép - Lắp dựng và nghiệm thu

2152

TCVN 8645:2019

Công trình thủy lợi - Thiết kế, thi công và nghiệm thu khoan phụt vữa xi măng vào nền đá

Hydraulic structures - Design, construction and acceptance drilling and injecting cement into rock foundation

2153

TCVN 12704-3:2019

Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ phủ - Phần 3: Xác định tỉ lệ tương phản của sơn sáng màu với độ phủ sơn cố định

Paints and varnishes — Determination of hiding power — Part 3: Determination of contrast ratio of light-coloured paints at a fixed spreading rate

2154

TCVN 11357-11:2019

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 11: Yêu cầu cho máy đầm đất và rác thải

Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors

2155

TCVN 9292:2019

Phân bón - Phương pháp xác định axit tự do

Fertilizers – Method for determination for free acid

2156

TCVN 12687:2019

Cơ sở dữ liệu địa lý - Xây dựng siêu dữ liệu

Geodatabase - Create metadata

2157

TCVN ISO 19118:2019

Thông tin địa lý - Mã hóa

Geographic information — Encoding

2158

TCVN 12703-2:2019

Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ bền mòn theo chu kỳ - Phần 2: Ướt (mù muối)/khô/ẩm/tia uv

Paints and varnishes — Determination of resistance to cyclic corrosion conditions — Part 2: Wet (salt fog)/dry/humidity/UV light

2159

TCVN ISO/TR 19120:2019

Thông tin địa lý - Các tiêu chuẩn chức năng

Geographic information — Functional standards

2160

TCVN 12793-1:2019

Chất dẻo – Tấm poly(metyl metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 1: Tấm đúc

Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 1: Cast sheets

Tổng số trang: 827