-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8761-6:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 6: Nhóm loài tre nứa Forest tree cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 6: Bamboo species |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13531:2022Mẫu tiêu bản thực vật - Yêu cầu kỹ thuật Plant specimen - Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12194-2-4:2020Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng giống Meloidogyne Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-4: Particular requirements for Meloidogyne spp |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |