-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2603:1987Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò Miner helmets |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6412:1998Giày ủng chuyên dụng. Xác định khả năng chống trượt Footwear for professional use. Determination of slip resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1651-3:2008Thép cốt bê tông - Phần 3: Lướt thép hàn Steel for the reinforcement of concrete - Part 3: Welded fabric |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO/IEC 17029:2020Đánh giá sự phù hợp – Nguyên tắc chung và yêu cầu đối với tổ chức xác nhận giá trị sử dụng và kiểm tra xác nhận Conformity assessment — General principles and requirements for validation and verification bodies |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6880:2001Bảo vệ chống phóng xạ. Quần áo bảo vệ chống nhiễm xạ. Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng Radiation protection. Clothing for protection against radioactive contamination. Design, selection, testing and use |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1-2:2008Xây dựng tiêu chuẩn - Phần 2: Quy định về trình bày và thể hiện nội dung tiêu chuẩn quốc gia Development of standards - Part 2: Rules for the structure and drafting of National Standards |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6721:2000An toàn máy. Khe hở nhỏ nhất để tránh kẹp dập các bộ phận cơ thể người Safety of machinery. Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6989-1-2:2010Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-2: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Thiết bị phụ trợ. Nhiễu dẫn Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus. Ancillary equipment. Conducted disturbances |
340,000 đ | 340,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 13888:2023Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ Halal Conformity assessment — Requirements for bodies certifying Halal products, processes and services |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 12371-2-4:2020Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với Alfalfa mosaic virus Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-4: Particular requirements for Alfalfa mosaic virus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,566,000 đ |