Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.695 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 14184-1:2024Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps |
2 |
TCVN 13968:2024Cell và pin thứ cấp – Các ký hiệu ghi nhãn dùng để nhận biết thành phần hóa học Secondary cells and batteries – Marking symbols for identification of their chemistry |
3 |
TCVN 13969:2024Cell và pin thứ cấp chứa kiềm hoặc các chất điện phân không axit khác – Cell và pin thứ cấp lithium, niken cadmi và niken kim loại hydrua dùng cho các ứng dụng di động – Hướng dẫn về các khía cạnh môi trường Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes – Secondary lithium, nickel cadmium and nickel-metal hydride cells and batteries for portable applications – Guidance on environmental aspects |
4 |
TCVN 13966-1:2024Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Công trình và thiết bị - Phần 1: Các yêu cầu chung cho thiết kế kho chứa nổi Installation and equipment for liquefied natural gas − Design of floating LNG installations − Part 1: General requirements |
5 |
TCVN 13992:2024Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng đồ chơi trẻ em Traceability – Guidelines for capturing information for children toys supply chain |
6 |
TCVN 13993:2024Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng chè Traceability – Guidelines for capturing information for tea supply chain |
7 |
TCVN 13994:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với quá trình sản xuất thuốc lá Traceability – Requirements for tobacco production progress |
8 |
TCVN 13995:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng trang thiết bị y tế Traceability – Requirement for supply chain of medical devices |
9 |
TCVN 13996:2024Mã số Mã vạch – Mã định danh đơn nhất cho trang thiết bị y tế Numbering and barcodes – Unique device indentifier for medical devices |
10 |
TCVN 5687:2024Thông gió và điều hòa không khí – Yêu cầu thiết kế Ventilation and Air conditioning – Design requirements |
11 |
TCVN 13567-4:2024Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 4: Bê tông nhựa chặt tái chế nóng tại trạm trộn sử dụng vật liệu cũ không quá 25% Hot Mix Asphalt Pavement Layer - Construction and Acceptance - Part 4: Hot Recycled Dense-Graded Asphalt Concrete In Mixing Plant With RAP Content Less Than 25% |
12 |
TCVN 13937-1:2024Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường ray không đá ba lát – Phần 1: Yêu cầu chung Railway Applications – Ballastless Track Systems – Part 1: General Requirements |
13 |
TCVN 13937-2:2024Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường ray không đá ba lát – Phần 2: Thiết kế hệ thống, các hệ thống con và các thành phần Railway Applications – Ballastless Track Systems – Part 2: System Design, Subsystems and Components |
14 |
TCVN 13937-3:2024Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường ray không đá ba lát – Phần 3: Nghiệm thu Railway Applications – Ballastless Track Systems – Part 3: Acceptance |
15 |
TCVN 13907:2024Xỉ hạt phốt pho lò điện nghiền mịn dùng cho xi măng và bê tông Ground granulated electric furnace phosphorous slag used for cement and concrete |
16 |
TCVN 13908-1:2024Cốt liệu xỉ cho bê tông – Phần 1: Cốt liệu xỉ lò cao Slag aggregate for concrete - Part 1: Blast furnace slag aggregate |
17 |
TCVN 13908-2:2024Cốt liệu xỉ cho bê tông - Phần 2: Cốt liệu xỉ oxy hoá lò hồ quang điện Slag aggregate for concrete - Part 2: Electric arc furnace oxidizing slag aggregate |
18 |
|
19 |
|
20 |
TCVN 13150-3:2024Lớp vật liệu tái chế nguội tại chỗ dùng cho kết cấu áo đường ô tô – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Tái chế nông sử dụng nhựa đường bọt và xi măng Cold in-place recycled material layer for road pavement - Construction and acceptance - Part 3: Shallow - depth recycling with foamed asphalt and cement |