Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.825 kết quả.

Searching result

1

TCVN 6875:2025

Quần áo bảo vệ – Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa – Yêu cầu tính năng tối thiểu

Protective clothing – Clothing to protect against heat and flame – Minimum performance requirements

2

TCVN 7205:2025

Quần áo bảo vệ – Bảo vệ chống lửa – Phương pháp thử hạn chế lửa cháy lan.

Protective clothing – Protection against flame – Method of test for limited flame spread

3

TCVN 7206:2025

Quần áo và phương tiện bảo vệ chống nhiệt – Phương pháp thử độ bền nhiệt đối lưu bằng cách sử dụng lò tuần hoàn không khí nóng

Clothing and equipment for protection against heat – Test method for convective heat resistance using a hot air circulating oven

4

TCVN 9547:2025

Quần áo bảo vệ – Bảo vệ chống hóa chất lỏng – Phép đo độ đẩy, độ lưu lại, và độ thấm của các chế phẩm thuốc trừ sâu lỏng qua vật liệu làm quần áo bảo vệ

Protective clothing – Protection against liquid chemicals – Measurement of repellency, retention, and penetration of liquid pesticide formulations through protective clothing materials

5

TCVN 12326-2:2025

Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 2: Xác định độ chống thấm

Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 2: Determination of resistance to penetration

6

TCVN 12326-4:2025

Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 4: Xác định khả năng chống suy giảm do hóa chất

Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 4: Determination of resistance to degradation by chemicals

7

TCVN 14265:2025

Găng tay bảo vệ cho người làm việc với thuốc trừ sâu và người làm việc sau phun – Yêu cầu tính năng

Protective gloves for pesticide operators and re-entry workers – Performance requirements

8

TCVN 14266:2025

Găng tay bảo vệ – Yêu cầu chung và phương pháp thử

Protective gloves – General requirements and test methods

9

TCVN 14267:2025

Găng tay bảo vệ chống rủi ro cơ học

Protective gloves against mechanical risks

10

TCVN 14268:2025

Quần áo bảo vệ chống hóa chất – Phân loại, ghi nhãn và yêu cầu tính năng

Protective clothing for protection against chemicals – Classification, labelling and performance requirement

11

TCVN 14269:2025

Trang phục bảo vệ chống lại tác nhân lây nhiễm – Khẩu trang y tế – Phương pháp thử độ chống thấm máu nhân tạo (thể tích cố định, phun theo phương ngang)

Clothing for protection against infectious agents – Medical face masks – Test method for resistance against penetration by synthetic blood (fixed volume, horizontally projected)

12

TCVN 12671-4-1:2025

Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV – Phần 4-1: Cáp dùng cho sạc điện một chiều theo theo chế độ 4 của TCVN 13078-1 (IEC 61851-1) – Sạc điện một chiều không sử dụng hệ thống quản lý nhiệt

Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 4-2: Cables for DC charging according to mode 4 of IEC 61851-1 – Cables intended to be used with a thermal management system

13

TCVN 12671-4-2:2025

Cáp sạc dùng cho xe điện có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV – Phần 4-2: Cáp dùng cho sạc điện một chiều theo theo chế độ 4 của TCVN 13078-1 (IEC 61851-1) – Cáp được thiết kế để sử dụng với hệ thống quản lý nhiệt

Charging cables for electric vehicles of rated voltages up to and including 0,6/1 kV – Part 4-1: Cables for DC charging according to mode 4 of IEC 61851-1 – DC charging without use of a thermal management system

14

TCVN 14184-1:2024

Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở

Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps

15

TCVN 13968:2024

Cell và pin thứ cấp – Các ký hiệu ghi nhãn dùng để nhận biết thành phần hóa học

Secondary cells and batteries – Marking symbols for identification of their chemistry

16

TCVN 13969:2024

Cell và pin thứ cấp chứa kiềm hoặc các chất điện phân không axit khác – Cell và pin thứ cấp lithium, niken cadmi và niken kim loại hydrua dùng cho các ứng dụng di động – Hướng dẫn về các khía cạnh môi trường

Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes – Secondary lithium, nickel cadmium and nickel-metal hydride cells and batteries for portable applications – Guidance on environmental aspects

17

TCVN 13966-1:2024

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Công trình và thiết bị - Phần 1: Các yêu cầu chung cho thiết kế kho chứa nổi

Installation and equipment for liquefied natural gas − Design of floating LNG installations − Part 1: General requirements

18

TCVN 13992:2024

Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng đồ chơi trẻ em

Traceability – Guidelines for capturing information for children toys supply chain

19

TCVN 13993:2024

Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng chè

Traceability – Guidelines for capturing information for tea supply chain

20

TCVN 13994:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với quá trình sản xuất thuốc lá

Traceability – Requirements for tobacco production progress

Tổng số trang: 592