Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
11841 |
TCVN 257-2:2007Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) |
11842 |
TCVN 257-1:2007Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 1: Phương pháp thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) |
11843 |
TCVN 256-4:2007Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng Metallic materials. Brinell hardness test. Part 4: Table of hardness values |
11844 |
TCVN 255:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định cacbon và hydro. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao Solid mineral fuels. Determination of carbon and hydrogen. High temperature combustion method |
11845 |
TCVN 252:2007Than. Phương pháp xác định đặc tính khả tuyển Coal. Test method for determining the washability characteristics |
11846 |
TCVN 2511:2007Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Nhám bề mặt: Phương pháp Profin. Các thông số của mẫu Profin Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture: Profile method. Motif parameters |
11847 |
TCVN 2265:2007Thức ăn chăn nuôi - Thức ăn hỗn hợp cho gà Animal feeding stuffs - Compound feeds for chickens |
11848 |
|
11849 |
TCVN 2263-2:2007Dung sai chung - Phần 2: Dung sai hình học đối với các yếu tố không chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances - Part 2: Geometrical tolerances for features without individual tolerance indications |
11850 |
TCVN 2263-1:2007Dung sai chung - Phần 1: Dung sai của các kích thước dài và góc không chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances - Part 1: Tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications |
11851 |
TCVN 2230:2007Sàng thử nghiệm. Lưới kim loại đan, tấm kim loại đột lỗ và lưới đột lỗ bằng điện. Kích thước lỗ danh nghĩa Test sieves. Metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet. Nominal sizes of openings |
11852 |
TCVN 2229:2007Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Phép thử già hoá nhanh và độ chịu nhiệt Rubber, vulcanized or thermoplastic. Accelerated ageing and heat resistance test |
11853 |
TCVN 2106:2007Vật liệu dệt. Ký hiệu trên nhãn hướng dẫn sử dụng Textiles. Care labelling code using symbols |
11854 |
TCVN 2100-2:2007Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích nhỏ Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 2: Falling-weight test, small-area indenter |
11855 |
TCVN 2100-1:2007Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 1: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích lớn Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 1: Falling-weight test, large-area indenter |
11856 |
TCVN 2099:2007Sơn và vecni. Phép thử uốn (trục hình trụ) Paints and varnishes. Bend test (cylindrical mandrel) |
11857 |
TCVN 2098:2007Sơn và vecni. Phép thử dao động tắt dần của con lắc Paints and varnishes. Pendulum damping test |
11858 |
TCVN 2090:2007Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn và vecni. Lấy mẫu Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes. Sampling |
11859 |
TCVN 2080:2007ớt chilli và ớt capsicum, nguyên quả hoặc xay (dạng bột). Các yêu cầu Chillies and capsicums, whole or ground (powdered). Specification |
11860 |
TCVN 200:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị toả nhiệt thực Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method, and calculation of net calorific value |