Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R1R4R8R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5476:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần N04: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (mạnh)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Textiles - Tests for colour fastness - Part N04: Colour fastness to pleating: Sodium chlorite (severe)
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 105-N04:1993
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
59.080.10 - Vật liệu dệt nói chung
|
Số trang
Page 8
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):96,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định độ bền màu của vật liệu dệt được tạo thành từ xenlulo thiên nhiên đối với tẩy trắng bằng natri clorit mạnh, sử dụng trong gia công vật liệu dệt.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4536:2002 (ISO 105-A01:1994), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A01:Qui định chung. TCVN 5466:2002 (ISO 105-A02:1993), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A02:Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu. TCVN 5467:2002 (ISO 105-A03:1993), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A03:Thang màu xám để đánh giá sự dây màu. ISO 105-F:1985, Textiles-Tests for colour fastness-Part F:Standard adjacent fabrics (Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần F:Vải thử kèm chuẩn). ISO 105-F10:1989, Textiles-Tests for colour fastness-Part 10:Specification for adjacent fabric:Multifibre (Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần F10:Yêu cầu cho vải thử kèm:Đa xơ). |
Quyết định công bố
Decision number
831/QĐ-BKHCN , Ngày 23-05-2007
|