-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9405:2012Sơn tường. Sơn nhũ tương. Phương pháp xác định độ bền nhiệt ẩm của màng sơn Wall paints. Emulsion paints. Method for determination of resistance to damp heat |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12237-2-3:2019An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp mồi cháy các mỏ đốt khí và dầu Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof – Part 2-3: Particular requirements and tests for ignition transformers for gas and oil burners |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5621:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng lindan Cereals. Determination of lindane residue |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5476:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N04: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (mạnh) Textiles. Tests for colour fastness. Part N04: Colour fastness to pleating: Sodium chlorite (severe) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |