Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

6321

TCVN 10583-3:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 3: Đăng ký các cung định danh đối tượng bên dưới cung mức trên cùng do ISO và

Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 3: Registration of object identifier arcs beneath the top-level arc jointly administratered by ISO and ITU-T

6322

TCVN 10583-4:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 4: Sổ đăng ký của hồ sơ VTE

Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 4: Register of VTE profiles

6323

TCVN 10583-5:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 5: Sổ đăng ký xác định đối tượng điều khiển VT

Information technology - Open systems interconnection - Procedures for the operation of OSI registration authorities - Part 5: Register of VT control Object definitions

6324

TCVN 10583-6:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 6: Đăng ký quá trình ứng dụng và thực thể ứng dụng

Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 6: Registration of application processes and application entities

6325

TCVN 10583-7:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 7: Việc đăng ký của các tổ chức quốc tế ISO và ITU-T

Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 7: Joint ISO and ITU-T registration of international organizations

6326

TCVN 10583-8:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 8: Tạo và đăng ký các định danh đơn nhất (UUIDs) và sử dụng như các thành phần định danh đối tượng ASN.1

Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 8: Generation and registration of universally unique identifiers (UUIDs) and their use as ASN.1 object identifier components

6327

TCVN 10583-9:2014

Công nghệ thông tin - Liên kết hệ thống mở - Thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI - Phần 9: Đăng ký các cung định danh đối tượng cho ứng dụng và dịch vụ sử dụng định danh thẻ

Information technology – Open systems interconnection – Procedures for the operation of OSI registration authorities – Part 9: Registration of object identifier arcs for applications and services using tag-based identification

6328

TCVN 10584:2014

Tã (bỉm) trẻ em

Children’s diapers

6329

TCVN 10585:2014

Băng vệ sinh phụ nữ

Sanitary pads for women

6330

TCVN 10586:2014

Chất dẻo gia cường sợi thủy tinh dệt - Prepreg, hợp chất đúc và tấm nhiều lớp (laminate) - Xác định hàm lượng sợi thủy tinh dệt và chất độn - Phương pháp nung

Textile-glass-reinforced plastics - Prepregs, moulding compounds and laminates - Determination of the textile-glass and mineral-filler content - Calcination methods

6331

TCVN 10587:2014

Vật liệu gia cường - Xác định hàm lượng ẩm

Reinforcement products - Determination of moisture content

6332

TCVN 10588:2014

Vật liệu gia cường - Mat và vải - Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích

Reinforcement products - Mats and fabrics - Determination of mass per unit area

6333

TCVN 10589:2014

Chất dẻo gia cường sợi - Hợp chất đúc nhựa nhiệt rắn và prepreg - Xác định đặc tính đóng rắn

Fibre-reinforced plastics – Thermosetting moulding compounds and prepregs – Determination of cure characteristics

6334

TCVN 10590:2014

Chất dẻo gia cường sợi - Hợp chất đúc nhựa nhiệt rắn và prepreg - Xác định khả năng chảy, độ chín và thời gian sống

Fibre-reinforced plastics – Thermosetting moulding compounds and prepregs – Determination of flowability maturation and shelf life

6335

TCVN 10591:2014

Chất dẻo gia cường sợi – Xác định các tính chất mỏi chịu tải theo chu kỳ

Fibre-reinforced plastics – Determination of fatigue properties under cyclic loading conditions

6336

TCVN 10592:2014

Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định các tính chất uốn

Fibre-reinforced plastic composites – Determination of flexural properties

6337

TCVN 10593:2014

Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định các tính chất nén trong mặt phẳng

Fibre-reinforced plastic composites – Determination of compressive properties in the in-plane direction

6338

TCVN 10594:2014

Composite gia cường sợi cacbon - Xác định hàm lượng nhựa, sợi và độ rỗng

Carbon-fibre-reinforced composites - Determination of the resin, fibre and void contents

6339

TCVN 10595:2014

Composite chất dẻo gia cường sợi - Xác định quan hệ ứng suất trượt/biến dạng trượt trong mặt phẳng gồm độ bền và modul trượt trong mặt phẳng theo phương pháp thử kéo ±45°

Fibre-reinforced plastic composites - Determination of the in-plane shear stress/shear strain response, including the in-plane shear modulus and strength, by the ± 45o tension test method

6340

TCVN 10597:2014

Vật liệu kim loại - Lá và dải có chiều dày 3mm hoặc nhỏ hơn - Thử uốn đảo chiều

Metallic materials - Sheet and strip 3 mm thick or less - Reverse bend test

Tổng số trang: 938