• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11621:2016

Bột giấy – Xác định giá trị ngậm nước (WRV).

Pulps – Determination of water retention value (WRV)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10130:2013

Thức ăn tinh hỗn hợp cho đà điểu. Yêu cầu kỹ thuật.

Concentrated compound feeds for ostriches. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10967:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo. Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp xác định độ bền kéo theo chiều dọc biểu kiến ban đầu. 20

Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test methods for the determination of the initial longitudinal tensile strength

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10972-3:2015

Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 3: Đúc nén ướt.

Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 3: Wet compression moulding

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11028:2015

Đồ uống. Xác định tổng hàm lượng chất tạo màu anthocyanin dạng monome. Phương pháp pH vi sai. 9

Beverages. Determination of total monomeric anthocyanin pigment content. pH differential method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 10972-4:2015

Chất dẻo gia cường sợi. Phương pháp chế tạo tấm thử. Phần 4: Đúc prepreg.

Fibre-reinforced plastics -- Methods of producing test plates -- Part 4: Moulding of prepregs

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 10959:2015

Khí tượng học. Phong kế/nhiệt kế dạng sóng âm. Phương pháp thử chấp nhận đo tốc độ gió trung bình. 27

Meteorology -- Sonic anemometers/thermometers -- Acceptance test methods for mean wind measurements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ