Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
6281 |
TCVN 10537:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Phương pháp thử đáp ứng quay vòng quá độ Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Lateral transient response test methods |
6282 |
TCVN 10538:2014Ô tô con - Yêu cầu kỹ thuật đối với kích cơ khí Passenger cars - Specifications for mechanical jacks |
6283 |
TCVN 10539:2014Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Các quá trình vòng đời phần mềm Systems and software engineering – Software life cycle processes |
6284 |
TCVN 10540:2014Kỹ thuật phần mềm - Yêu cầu và đánh giá chất lượng sản phẩm phần mềm - Yêu cầu chất lượng và hướng dẫn kiểm tra sản phẩm phần mềm sẵn sàng phổ biến và thương mại hóa (COTS) Software engineering - Software Product Quality Requirements and Evaluation - Requirements for qulity of Commercial Of-The-Shelf (COTS) software product and intructions for testing |
6285 |
TCVN 10541:2014Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn triển khai hệ thống quản lý an toàn thông tin lnformation technology - Security techniques - lnformation security management system implementation guidance |
6286 |
TCVN 10542:2014Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn thông tin - Đo lường lnformation technology - Security techniques - Intormation security management - Measurement |
6287 |
TCVN 10543:2014Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn trao đổi thông tin liên tổ chức, liên ngành lnformation technology - Security techniques - lnformation security management for inter-sector and inter-organizational Communications |
6288 |
|
6289 |
TCVN 10547:2014Phòng thí nghiệm y tế - Giảm sai lỗi thông qua quản lý rủi ro và cải tiến liên tục Medical laboratories — Reduction of error through risk management and continual improvement |
6290 |
TCVN 10548-1:2014Quặng mangan - Lấy mẫu - Phần 1: Lấy mẫu đơn Manganese ores - Sampling - Part 1: Increment sampling |
6291 |
TCVN 10548-2:2014Quặng mangan - Lấy mẫu - Phần 2: Chuẩn bị mẫu Manganese ores - Sampling - Part 2: Preparation sample |
6292 |
TCVN 10549:2014Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng mangan - Phương pháp chuẩn độ điện thế Manganese ores and concentrates - Determination of manganese content - Potentiometric method |
6293 |
TCVN 10550:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng lưu huỳnh - Phương pháp khối lượng bari sulfat và phương pháp chuẩn độ lưu huỳnh dioxide sau khi đốt Manganese ores - Determination of sulphur content - Barium sulphate gravimetric methods and sulphur dioxide titrimetric method after combustion |
6294 |
TCVN 10551:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng bari oxide - Phương pháp khối lượng bari sulfat Manganese ores - Determination of barium oxide content - Barium sulphate gravimetric method |
6295 |
TCVN 10552:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng nước liên kết - Phương pháp khối lượng Manganese ores - Determination of combined water content - Gravimetric method |
6296 |
TCVN 10553:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng chromi - Phương pháp đo màu diphenylcacbazid và phương pháp chuẩn độ bạc persulfat Manganese ores – Determination of chromium content – Diphenylcarbazide photometric method silver persulphate titrimetric method |
6297 |
TCVN 10554:2014Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng sắt - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Manganese ores and concentrates - Determination of iron content – Flame atomic absorption spectrometric method |
6298 |
TCVN 10555:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng ẩm Manganese ores – Determination of the moisture content |
6299 |
TCVN 10556:2014Quặng mangan - Xác định thành phần cỡ hạt bằng sàng Manganese ores – Determination of size distribution by sieving |
6300 |
TCVN 10566-10:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái – Phần 10: Thể hiện từ điển Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 10: Dictionary representation |