Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 68 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
TCVN 13626:2023Vệ sinh thực phẩm – Chế biến và phân phối đồ uống nóng từ các thiết bị cung cấp đồ uống nóng – Yêu cầu vệ sinh và phép thử thôi nhiễm Food hygiene – Production and dispense of hot beverages from hot beverage appliances – Hygiene requirements, migration test |
7 |
TCVN 13663:2023Lò vi sóng gia dụng – Hiệu suất năng lượng Household microwave ovens – Energy efficiency |
8 |
TCVN 13798:2023Ống và hệ ống đầu vào bằng cao su và chất dẻo dùng cho máy giặt và máy rửa bát – Yêu cầu kỹ thuật Rubber and plastics inlet hoses and hose assemblies for washing machines and dishwashers − Specification |
9 |
|
10 |
|
11 |
TCVN 12218-2:2018Thiết bị nấu bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phần 2: Bếp – Phương pháp đo tính năng Household electric cooking appliances – Part 2: Hobs – Methods for measuring performance |
12 |
|
13 |
TCVN 12218-1:2018Thiết bị nấu bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phần 1: Lò liền bếp, lò, lò hấp, lò nướng – Phương pháp đo tính năng Household electric cooking appliances – Part 1: Ranges, ovens, steam ovens and grills – Methods for measuring performance |
14 |
TCVN 12219:2018Lò vi sóng dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng Household microwave ovens – Methods for measuring the perfomance |
15 |
TCVN 12220:2018Máy nướng bánh mỳ bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự – Phương pháp đo tính năng Electric toaster for household and similar purposes – Methods for measuring the performance |
16 |
TCVN 12221:2018Phương pháp đo tính năng thiết bị làm nóng món ăn bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự Methods for measuring the performance of electric warming plates for household and similar use |
17 |
TCVN 12222:2018Thiết bị sơ chế thực phẩm hoạt động bằng điện – Phương pháp đo Electrically operated foods preparation appliances – Measuring methods |
18 |
TCVN 12223:2018Chảo rán ngập dầu dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng Deep-fat fryers for household use – Methods for measuring the perfomance |
19 |
TCVN 5699-2-9:2017Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với vỉ nướng, máy nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances |
20 |
TCVN 5699-2-6:2017Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với lò liền bếp, bếp, lò và các thiết bị tương tự đặt tĩnh tại Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances |