Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

2601

TCVN 12752:2019

Phân tích cảm quan – Hướng dẫn đánh giá cảm quan màu sắc của sản phẩm

Sensory analysis – Guidelines for sensory assessment of the colour of products

2602

TCVN 12480:2019

Công nghệ thông tin - Tính toán đám mây - Tổng quan và từ vựng

Information technology — Cloud computing — Overview and vocabulary

2603

TCVN 12481:2019

Công nghệ thông tin - Tính toán đám mây - Kiến trúc tham chiếu

Information technology - Cloud computing - Reference architecture

2604

TCVN 11281-8:2019

Thiết bị luyện tập tại chỗ – Phần 8: Thiết bị tập bước chân, thiết bị tập dạng bậc thang và thiết bị tập leo – Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử

Stationary training equipment – Part 8: Steppers, stairclimbers and climbers – Additional specific safety requirements and test methods

2605

TCVN 11281-9:2019

Thiết bị luyện tập tại chỗ – Phần 9: Thiết bị luyện tập dạng elip – Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử

Stationary training equipment – Part 9: Elliptical trainers, additional specific safety requirements and test methods

2606

TCVN 11281-10:2019

Thiết bị tập luyện tại chỗ – Phần 10: Xe đạp luyện tập có bánh cố định hoặc không có líp - Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử

Stationary training equipment – Part 10: Exercise bicycles with a fixed wheel or without freewheel – Additional specific safety requirements and test methods

2607

TCVN 12187-5:2019

Thiết bị bể bơi – Phần 5: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với dải phân cách và đường phân chia

Swimming pool equipment – Part 5: Additional specific safety requirements and test methods for lane lines and dividing line

2608

TCVN 12838:2019

Thiết bị tập thể dục – Bàn nhảy chống – Yêu cầu chức năng, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Gymnastic equipment – Horses and bucks – Functional and safety requirements, test methods

2609

TCVN 12839:2019

Thiết bị thể dục – Cầu thăng bằng – Yêu cầu chức năng, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Gymnastic equipment – Balancing beams – Functional and safety Requirements and test methods

2610

TCVN 12840:2019

Thiết bị thể dục – Vòng treo – Yêu cầu chức năng, yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Gymnastic equipment – Hanging rings – Functional and safety requirements, test methods

2611

TCVN 12841:2019

Vật liệu hình ảnh – Phim nhựa an toàn đã gia công – Thực hành bảo quản

Imaging materials – Processed safety photographic films – Storage practices

2612

TCVN 12842:2019

Vật liệu hình ảnh – Băng từ đế polyeste – Thực hành bảo quản

Imaging materials – Polyester-base magnetic tape – Storage practices

2613

TCVN 12837:2019

Du lịch và các dịch vụ liên quan – Yêu cầu và khuyến nghị đối với hoạt động bãi tắm biển

Tourism and related services – Requirements and recommendations for beach operation

2614

TCVN 12844-1:2019

Thông tin và tư liệu – Nhận dạng bằng tần số radio (RFID) trong thư viện – Phần 1: Yếu tố dữ liệu và hướng dẫn chung để thực hiện

Information and documentation ─ RFID in libraries ─ Part 1: Data elements and general guidelines for implementation

2615

TCVN 12843:2019

Thông tin và tư liệu – Thống kê thư viện

Information and documentation – Library statistics

2616

TCVN 12194-1:2019

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 1 - Yêu cầu chung

Procedure for indentification of plant parasitic nematodes - Part 1: General requirements

2617

TCVN 12372-1:2019

Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 1: Yêu cầu chung

Procedure for indentification of weeds - Part 1: General requirements

2618

TCVN 12195-2-9:2019

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Balansia oryzae - sativae Hashioka

Procedure for indentification of plant disease caused by fungi - Part 2-9: Particular requirements for Balansia oryzae - sativae Hashioka

2619

TCVN 12195-2-10:2019

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Synchytrim endobioticum (Schilb) Percival

Procedure for indentification of plant disease caused by funge - Part 2-10: Particular requirements for Synchytrim endobioticum (Schilb) Percival

2620

TCVN 12195-2-11:2019

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Mycrocylus ulei (Henn) Arx

Procedure for indentification of plant disease caused by fungi - Part 2-11: Particular requirements for Microcyclus ulei (Henn arx)

Tổng số trang: 938