-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8175:2013Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Cheese and processed cheese products. Determination of total phosphorus content. Molecular absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6551:1999Đầu ra của van chai chứa khí và hỗn hợp khí. Lựa chọn và xác định kích thước Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures. Selection and dimensioning |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7830:2015Máy điều hoà không khí không ống gió - Hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1657:1993Thép góc cạnh không đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13033:2020Thảm trải sàn dệt – Xác định độ bền hư hại tại mép cắt khi sử dụng phép thử trống Vettermann cải tiến Textile floor coverings – Determination of resistance to damage at cut edges using the modified Vettermann drum test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |