Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 15181 |
TCVN 5851:1994Thuỷ tinh cách điện kiểu đỡ điện áp từ 1 đến 35kV Glass insulator for overhead lines of voltages from 1 to 35 KV |
| 15182 |
TCVN 5852:1994Xe lăn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Wheelchairs. Technical requirements and test methods |
| 15183 |
|
| 15184 |
|
| 15185 |
|
| 15186 |
|
| 15187 |
TCVN 5858:1994Đá quý. Phương pháp đo phổ hấp thụ Precious stones. Determination of absorbtion spectrum |
| 15188 |
|
| 15189 |
|
| 15190 |
|
| 15191 |
|
| 15192 |
|
| 15193 |
|
| 15194 |
|
| 15195 |
TCVN 43:1993Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000mm Tolerances and fits for sizes over 3150 to 10000 mm |
| 15196 |
|
| 15197 |
|
| 15198 |
TCVN 384:1993Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Trị số Tolerances of forms and positions at the surfaces. Values |
| 15199 |
TCVN 1279:1993Cà phê nhân. Bao gói, ghi nhãn, bảo quản và vận chuyển Green coffee. Packaging, marking, transportation and storage |
| 15200 |
|
