-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13936-6:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 6: Cụm thiết bị đóng cắt một chiều Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 6: DC switchgear assemblies |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2103:1994Dây điện bọc nhựa PVC PVC insulated wires |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8157:2017Thịt xay nhuyễn đã xử lý nhiệt Luncheon meat |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14139:2024Thiết bị dù lượn – Đai ngồi – Yêu cầu an toàn và phép thử độ bền Paragliding equipment – Harnesses – Safety requirements and strength tests |
260,000 đ | 260,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6054:1995Quần áo may mặc thông dụng Common garments |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12076:2017Chiếu xạ thực phẩm – Yêu cầu đối với việc xây dựng, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường xuyên quá trình chiếu xạ bằng bức xạ ion hóa để xử lý thực phẩm Food irradiation - Requirements for the development, validation and routine control of the process of irradiation using ionizing radiation for the treatment of food |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 14122:2024Keo dán – Keo dán gỗ nhiệt dẻo dùng trong ứng dụng phi kết cấu – Phân loại Adhesives – Wood adhesives thermoplastic used in nonstructural applications – Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 2265:1994Thức ăn hỗn hợp cho gà Compound feeding stuffs for poultries |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7528:2005Kính xây dựng. Kính phủ phản quang Glass in building. Solar reflective coated glass |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 13965-3:2024Ứng dụng đường sắt – Hàn ray – Phần 3: Hàn khí áp lực |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 14124:2024Keo dán gỗ – Liên kết dán dính gỗ với gỗ – Xác định độ bền nén trượt Wood adhesive — Wood-to-wood adhesive bonds — Determination of compressive strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 6079:1995Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Cách trình bày bản vẽ. Tỷ lệ Architectural and building drawings. General principles of presentation. Scales |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,298,000 đ |