-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11375:2016Thép lá phủ mạ kim loại nhúng nóng liên tục dùng cho ống thép lượn sóng. Continuous hot– dip metallic– coated steel sheet for corrugated steel pipe |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12465:2018Xỉ luyện gang lò cao - Đặc tính kỹ thuật cơ bản và phương pháp thử Iron slag (blast furnance slag) - Basic technical characteristics and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9259-1:2012Dung sai trong xây dựng công trình - Nguyên tắc cơ bản để đánh giá và yêu cầu kỹ thuật Tolerances for building - Part 1: Basic principles for evaluation and specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6415-14:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 14: Xác định độ bền chống bám bẩn Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 14: Determination of resistance to stains |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7568-5:2013Hệ thống báo cháy. Phần 5: Đầu báo cháy kiểu điểm Fire detection and alarm systems. Part 5: Point-type heat detectors |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6079:1995Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Cách trình bày bản vẽ. Tỷ lệ Architectural and building drawings. General principles of presentation. Scales |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 480,000 đ |