-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9514:2017Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn - Xác định vitamin B12 bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao pha đảo (RP-HPLC) Infant formula and adult nutritionals - Determination of vitamin B12 by reversed phase high performance liquid chromatography (RP-HPLC) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9058:2011An toàn máy. Cơ cấu khóa liên động kết hợp với bộ phận che chắn. Nguyên tắc thiết kế và lựa chọn Safety of machinery. Interlocking devices associated with guards. Principles for design and selection |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13047:2020Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho vịt Animal feeding stuffs – Compound feeds for duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6415-13:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ bền hoá học Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 13: Determination of chemical resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2222:1977Thuốc thử. Axit oxalic Reagents. Oxalic acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8477:2010Công trình thủy lợi - Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát địa chất trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế Hydraulic work - Demand for element and volume of the geological survey in design stages |
368,000 đ | 368,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11344-23:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 23: Tuổi thọ làm việc ở nhiệt độ cao Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 23: High temperature operating life |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6060:1995Bảng đo dầu mỏ. Các bảng dựa trên nhiệt độ chuẩn 15oC và 60oF Petroleum measurement tables. Part 1: Tables based on reference temperatures of 15 degrees C and 60 degrees F |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,126,000 đ |