-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4573:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng chì Waste water. Determination of lead content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4578:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Waste water. Determination of manganese content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4562:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat Waste water. Determination of nitrate content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7427-1:2014Da - Xác định độ bền nước của da mềm dẻo - Phần 1: Phương pháp nén thẳng lặp đi lặp lại (máy đo độ thẩm thấu) Leather - Determination of water resistance of flexible leather - Part 1: Repeated linear compression (penetrometer) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4576:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng coban Waste water. Determination of cobalt content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4574:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng crom Waste water. Determination of chromium content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 4582:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Waste water. Determination of petroleum and petroleum products contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 6064:1995Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím chữ Việt cho các hệ văn phòng Information technology – Vietnammese keyboard layouts for office systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||