-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9941:2013Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp quang phổ Starches and derived products. Determination of total phosphorus content. Spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9942:2013Tinh bột và sản phẩm tinh bột. Xác định hàm lượng clorua. Phương pháp đo điện thế Starches and derived products. Determination of chloride content. Potentiometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7870-5:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 5: Nhiệt động lực Quantities and units - Part 5: Thermodynamics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6069:1995Xi măng pooclăng ít toả nhiệt. Yêu cầu kỹ thuật Low-heat portland cement. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |