-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6873:2001Chai trong giá chai để chứa khí vĩnh cửu và khí hoá lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Cylinders in bundles for permanent and liquefiable gases (excluding acetylene). Inspection at time of filling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5114:1990Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Mẫu chuẩn số 1 Non-destructive testing. Ultrasonic test. Calibration block No-1 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5113:1990Kiểm tra không phá hủy. Cấp chất lượng mối hàn Non-destructive classes of execution for welded joints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5151:1990Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định hàm lượng chì Meat and meat products. Determination of lead content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6058:1995Bia. Phương pháp xác định điaxetil và các chất đixeton khác Beer. Determination of diaxetyl and dicetones |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |