-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7789-6:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 6: Đăng ký Information technology. Metadata registries (MDR). Part 6: Registration |
284,000 đ | 284,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5939:1995Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10736-16:2017Không khí trong nhà - Phần 16: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng cách lọc Indoor air - Part 16: Detection and enumeration of moulds - Sampling by filtration |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6056:1995Công nghệ thông tin. Bộ mã chuẩn 16-bit chữ Nôm dùng trong trao đổi thông tin. Chữ Nôm Hán Information technology. Nom 16-bit standard code for information interchange. Han Nom character |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 720,000 đ | ||||