-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12134:2017Nông nghiệp hữu cơ – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận Organic agriculture - Requirements for certification bodies |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11429:2016Hướng dẫn sử dụng chất hỗ trợ chế biến Guidelines on substances used as processing aids |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11296:2016Nanocurcumin Nanocurcumin |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 256:1985Kim loại. Xác địmh độ cứng theo phương pháp Brinen Metals. Brinell hardness test |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5707:1993Ghi ký hiệu nhám bề mặt trên các bản vẽ kỹ thuật Indicating symbols of surface roughness on technical drawings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4088:1985Số liệu khí hậu xây dựng Climatic data for construction design |
832,000 đ | 832,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 4759:1993Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV Porcelain pin-type insulators for voltages of 1--35 kV |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 6077:1995Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Lắp đặt. Phần 2: Ký hiệu quy ước các thiết bị vệ sinh Building and civil engineering drawings. Installations. Part 2: Simplified representation of sanitary appliances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,658,000 đ | ||||