-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4265:1994Quạt bàn Table Fans |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8243-2:2018Qui trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng – Phần 2: Qui định chung đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô có các đặc trưng chất lượng độc lập Sampling procedures for inspection by variables - Part 2: General specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lotby- lot inspection of independent quality characteristics |
408,000 đ | 408,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1525:1974Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng photpho Animal feeding stuffs method for determination of phosphorus content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8243-1:2018Qui trình lấy mẫu để kiểm tra định lượng – Phần 1: Qui định đối với phương án lấy mẫu một lần xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô đối với một đặc trưng chất lượng và một AQL Sampling procedures for inspection by variables - Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lotby- lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL |
416,000 đ | 416,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1450:1973Gạch rỗng đất sét nung Clay hollow brick |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1442:1973Trứng vịt tươi - Thương phẩm Fresh duck egg |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 1453:1973Ngói xi măng cát Concrete tiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6065:1995Gạch xi măng lát nền Cement floor tiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,174,000 đ |