-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11281-1:2015Thiết bị luyện tập tại chỗ. Phần 1: Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử. 22 Stationary training equipment -- Part 1: General safety requirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7045:2013Rượu vang Wine |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6061:1995Bia. Phương pháp xác định độ màu Beer. Determination of colour |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |