Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

12761

TCVN 6067:2004

Xi măng poóc lăng bền sunphat. Yêu cầu kỹ thuật

Sulphate resisting portland cement. Technical requirements

12762

TCVN 6086:2004

Cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Rubber, raw natural and raw synthetic. Sampling and further preparative procedures

12763

TCVN 6087:2004

Cao su. Xác định hàm lượng tro

Rubber. Determination of ash

12764

TCVN 6088:2004

Cao su. Xác định hàm lượng chất bay hơi

Rubbers, raw. Determination of volatile matter content

12765

TCVN 6089:2004

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bẩn

Rubber, raw natural. Determination of dirt content

12766

TCVN 6090-1:2004

Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 1: Xác định độ nhớt Mooney

Rubber, unvulcanized. Determinations using a shearing-disc viscometer. Part 1: Determination of Mooney viscos

12767

TCVN 6092-2:2004

Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo. Phần 2: Cao su chưa lưu hoá. Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh

Rubber, raw natural. Determination of plasticity. Part 2: Rubber, unvulcanized. Determination of plasticity by rapid plastimeter method

12768

TCVN 6091:2004

Cao su thiên nhiên và latex cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng nitơ

Rubber, raw natural and rubber latex, natural. Determination of nitrogen content

12769

TCVN 6092-1:2004

Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo. Phần 1: Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)

Rubber, raw natural. Determination of plasticity. Part 1: Determination of plasticity retention index (PRI)

12770

TCVN 6093:2004

Cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số màu

Rubber, raw natural. Colour index test

12771

TCVN 6094:2004

Cao su. Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá đĩa dao động

Rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter

12772

TCVN 6096:2004

Nước uống đóng chai

Bottled/packaged drinking waters

12773

TCVN 6213:2004

 Nước khoáng thiên nhiên đóng chai

Bottled/packaged natural mineral waters

12774

TCVN 7364-5:2004

Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 5: Kích thước và hoàn thiện cạnh sản phẩm

Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 5: Dimensions and adge finishing

12775

TCVN 7364-4:2004

Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền

Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 4: Test methods for durability

12776

TCVN 7364-3:2004

Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 3: Kính dán nhiều lớp

Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. part 3: Laminated glass

12777

TCVN 7364-2:2004

Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 2: Kính dán an toàn nhiều lớp

Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. Part 2: Laminated safety glass

12778

TCVN 7364-1:2004

Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phần 1: Định nghĩa và mô tả các vật liệu thành phần

Glass in building. Laminated glass and laminated safety glass. part 1: Definitions and description of component parts

12779

TCVN 7368:2004

Kính xây dựng. Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền va đập

Glass in building. Laminated and laminated safety glass. Test methods for impact resistance

12780

TCVN 7369:2004

Chất lượng đất. Xác định hàm lượng dầu khoáng. Phương pháp phổ hồng ngoại và sắc ký khí

Soils quality. Determination of mineral oil content. Method by infrared spectrometry and gas chromatographic method

Tổng số trang: 969