• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11961:2017

Vật liệu dệt – Ký hiệu hướng xoắn của sợi và các sản phẩm liên quan

Textiles – Designation of the direction of twist in yarns and related products

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11886:2017

Tinh dầu hương bài [Chrysopogon zizanioides (L.) Roberty, syn - Vetiveria zizanioides (L.) Nash]

Essential oil of vetiver [Chrysopogon zizanioides (L.) Roberty, syn - Vetiveria zizanioides (L.) Nash]

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7430:2004

Da. Xác định chất hoà tan trong ete etyl

Leather. Determination of matter soluble in ethyl ether

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7654:2007

Phương tiện bảo vệ cá nhân - Giày ủng lao động chuyên dụng

Personal protective equipment - Occupational footwear

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 7488:2005

Ecgônômi - Phép đo cơ bản cơ thể người dùng cho thiết kế kỹ thuật, Ecgônômi

Ergonomics - Basic human body measurements for technological design

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 7490:2005

Ecgônômi. Bàn ghế học sinh tiểu học và trung học cơ sở. Yêu cầu về kích thước cơ bản theo chỉ số nhân trắc học của học sinh

Ergonomics. Requirements on basic dimensions of desks and chairs for pupils of primary and secondary schools based on anthropometric index

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7425:2004

Vải dệt. Xác định sự hồi phục nếp gấp của mẫu bị gấp ngang bằng cách đo góc hồi nhàu

Textiles fabrics. Determination of the recovery from creasing of a horizontally folded specimen by measuring the angle of recovery

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7675-4:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 4: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130

Specifications for particular types of winding wires. Part 4: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 7492-2:2005

Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự . Phần 2: Miễn nhiễm. Tiêu chuẩn họ sản phẩm

Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 2: Immunity. Product family standard

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 950,000 đ