• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7240:2003

Bánh đậu xanh

Green been cake

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8526:2013

Máy giặt gia dụng - Hiệu suất năng lượng và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Clothes washing machines for household use - Energy efficiency and the method for determination of energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8867:2011

Áo đường mềm – Xác định mô đun đàn hồi chung của kết cấu bằng cần đo võng benkelman

Flexible pavement. Standard test method for determination of elastic modulus of pavement structure using Benkelman beam

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 7675-8:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 8: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyesteimid, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires. Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 3131:1979

Bồ đề. Điều kiện đất đai và khí hậu để trồng rừng bồ đề

Styrax tonkinensis - Soil and climate conditions for styrax tonkinensis forest planting

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7492-2:2005

Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự . Phần 2: Miễn nhiễm. Tiêu chuẩn họ sản phẩm

Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 2: Immunity. Product family standard

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ