-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13625:2023Định nghĩa và tiêu chí kỹ thuật đối với thực phẩm, thành phần thực phẩm phù hợp cho người ăn chay hoặc người ăn thuần chay và để thông báo, ghi nhãn thực phẩm Definitions and technical criteria for foods and food ingredients suitable for vegetarians or vegans and for labelling and claims |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13826:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với việc đào tạo hướng dẫn viên lặn có ống thở với mục đích giải trí Recreational diving services – Requirements for the training of recreational snorkerlling guides |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7506-2:2005Yêu cầu về chất lượng hàn. Hàn nóng chảy kim loại. Phần 2: Yêu cầu chất lượng toàn diện Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 2: Comprehensive quality requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||