-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9977:2013Thực phẩm. Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Foodstuffs. Enumeration of aerobic plate count using Petrifilm TM count plate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7915-4:2009Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 4: Van an toàn có van điều khiển Safety devices for protection against excessive pressure. Part 4: Pilot-operated safety valves |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 310:1989Gang thép. Phương pháp xác định asen Steel and Cast iron. Determination of arsenic content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7996-2-11:2011Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa tịnh tiến (máy cưa có đế nghiêng được và máy cưa có lưỡi xoay được) Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-11: Particular requirements for reciprocating saws (jig and sabre saws) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12593:2018Du lịch mạo hiểm – Người hướng dẫn – Năng lực cá nhân Adventure tourism – Leaders – Personnel Competence |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12595:2018Hệ thống quản lý sự kiện bền vững – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 20121:2015 trong tổ chức sự kiện du lịch Event sustainability management systems - Guidance for the application TCVN ISO 20121:2015 in tourism event organization |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 12369:2018Mía giống - Yêu cầu kỹ thuật Sugarcane seed – Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 12603:2018Bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích kiến trúc nghệ thuật - Thi công và nghiệm thu phần nề ngõa Preservation, restoration and reconstruction of architectural and artistic monuments - Execution and acceptance of traditional masonry work |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 9978:2013Sản phẩm sữa. Định lượng coliform và tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Milk products. Enumeration of aerobic plate count and coliforms using Petrifilm TM count plate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 8179:2009Sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl Processed cheese products. Determination of nitrogen content and crude protein calculation. Kjeldahl method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 11884:2017Tinh dầu hạt mùi (coriandrum sativum L.) Oil of coriander fruits (Coriandrum sativum L.) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 12592:2018Du lịch mạo hiểm – Hệ thống an toàn - Yêu cầu Adventure tourism – Safety management systems – Requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 11881:2017Tinh dầu hạt tiêu đen (Piper nigrum L.) Oil of black pepper (Piper nigrum L.) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 9976:2013Thịt và thủy sản. Định lượng escherichia coli bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Meats and fishery products. Enumeration of escherichia coli using Petrifilm TM count plate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 15 |
TCVN 7499:2005Bitum. Phương pháp xác định tổn thất khối lượng sau gia nhiệt Bitumen. Test method for determination of loss on heating |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,746,000 đ | ||||