• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5395:1991

Dụng cụ bán dẫn công suất. Giá trị giới hạn cho phép và đặc tính

Power semiconductor devices. Limit permissible values and characteristics

204,000 đ 204,000 đ Xóa
2

TCVN 8430:2010

Phomat không ủ chín bao gồm cả phomat tươi

Unripened cheese including fresh cheese

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5700:2002

Văn bản quản lý nhà nước. Mẫu trình bày

State administration's documents – Form of presentation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4199:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of shear resistance by box - shear devices

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7505:2005

Quy phạm sử dụng kính trong xây dựng. Lựa chọn và lắp đặt

Code of practice for application of glass in building. Selection and installation

276,000 đ 276,000 đ Xóa
Tổng tiền: 730,000 đ