• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11113:2015

Axit clohydric sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sulfat hoà tan. Phương pháp đo độ đục. 12

Hydrochloric acid for industrial use -- Determination of soluble sulphates -- Turbidimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 13032:2020

Thảm trải sàn dệt – Phương pháp xác định khối lượng

Textile floor coverings – Methods for determination of mass

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11022-5:2015

Chuẩn bị nền thép trước khi phủ sơn và sản phẩm liên quan. Phương pháp thử vật liệu mài phi kim dùng để phun làm sạch bề mặt. Phần 5: Xác định độ ẩm. 8

Preparation of steel substrates before application of paints and related products -- Test methods for non-metallic blast-cleaning abrasives -- Part 5: Determination of moisture

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13035:2020

Thảm trải sàn đàn hồi – Thảm trải sàn poly(vinyl clorua) không đồng nhất có lớp lót xốp – Các yêu cầu

Resilient floor coverings – Heterogeneous poly(vinyl chloride) flooring on foam – Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 10026:2013

Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hàm lượng mercaptan

Standard test method for mercaptan content of the atmosphere

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13030:2020

Thảm trải sàn dệt – Xác định sự giảm độ dày dưới tải trọng động

Textile floor coverings – Determination of thickness loss under dynamic loading

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7503:2005

Bitum. Xác định hàm lượng paraphin bằng phương pháp chưng cất

Bitumen. Determination of the paraffin wax content by distillation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ