-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 108:1963Đai ốc nửa tinh sáu cạnh - Kích thước Hexagon nuts (Standard precision) - Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14280:2025Nhiên liệu thu hồi dạng rắn – Phương pháp xác định hàm lượng sinh khối |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4255:2008Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài (mã IP) Degrees of protection provided by enclosures (IP code) |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7503:2005Bitum. Xác định hàm lượng paraphin bằng phương pháp chưng cất Bitumen. Determination of the paraffin wax content by distillation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 334,000 đ |