Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R7R1R9R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7500:2005
Năm ban hành 2005
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Bitum - Phương pháp xác định độ hoà tan trong tricloetylen
|
Tên tiếng Anh
Title in English Bitumen - Test method for solubility in trichloroethylene
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ASTM D 2042 - 01
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
75.140 - Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1. Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định độ hoà tan của bitum có chứa ít hoặc không có vật liệu khoáng trong tricloetylen.
Chú thích 1: Không nên sử dụng các chất như cacbon đisulfua, cacbon tetraclorua và benzen trong phương pháp này vì lý do độc hại. Không áp dụng phương pháp này cho các loại nhựa hắc ín và các cặn chưng cất của nó hoặc các sản phẩm dầu mỏ craking cao. Các phương pháp áp dụng cho nhựa hắc ín, các sản phẩm dầu mỏ craking cao hoặc việc sử dụng các dung môi, xem ASTM D 4, D 2318 và D 2764. 1.2. Tiêu chuẩn này không đề cập đến tất cả các vấn đề liên quan đến an toàn khi sử dụng. Người sử dụng tiêu chuẩn này có trách nhiệm thiết lập các nguyên tắc về an toàn và bảo vệ sức khoẻ cũng như khả năng áp dụng phù hợp với các giới hạn quy định trước khi đưa vào sử dụng. Các qui định riêng được nêu trong điều 7. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ASTM D 4 Test method for bitumen content (Phương pháp xác định hàm lượng bitum). ASTM D 2318 Test method for quinoline-insoluble (QI) content of tar and pitch (Phương pháp xác định hàm lượng không tan (QI) của nhựa hắc ín). ASTM D 2764 Test method for dimethylformamide-insoluble (DMF-I) content of tar and pitch (Phương pháp xác định hàm lượng không tan đimetylformamit của nhựa hắc ín). ASTM E 177 Practice for the use of the terms precision and bias in ASTM test methods (Hướng dẫn sử dụng độ chụm và độ lệch trong các phương pháp thử ASTM). |
Quyết định công bố
Decision number
225/QĐ-BKHCN , Ngày 17-02-2006
|
Quyết định Huỷ bỏ
Cancellation number
2776/QĐ-BKHCN 28-11-2023
|