-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7364-3:2018Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 3: Kính dán nhiều lớp Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 3: Laminated glass |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6638:2000Chất lượng nước. Xác định nitơ. Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Water quality. Determination of nitrogen. Catalytic digestion after reduction with devarda\'s alloy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6627-1:2000Máy điện quay. Phần 1: Thông số và tính năng Rotating electrical machines. Part 1: Rating and performance |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5726:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ và mođun đàn hồi khi nén tĩnh Heavy weight concrete - Determination of prismatic compressive strength and static modulus of elasticity in compression |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7497:2005Bitum. Phương pháp xác định điểm hoá mềm (dụng cụ vòng-và-bi) Bitumen. Test method for softening point (ring-and-ball apparatus) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7500:2005Bitum. Phương pháp xác định độ hoà tan trong tricloetylen Bitumen. Test method for solubility in trichloroethylene |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 622,000 đ |