Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.933 kết quả.
Searching result
301 |
TCVN 7161-15:2024Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 15: Khí chữa cháy IG–541 Gaseous fire–extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 15: IG–541 extinguishant |
302 |
TCVN 14148:2024Thuốc bảo vệ thực vật – Xác định hàm lượng hoạt chất bằng phương pháp sắc ký khí Pesticides – Determination of pesticides content by gas chromatography |
303 |
TCVN 9360:2024Công trình dân dụng và công nghiệp – Xác định độ lún bằng phương pháp đo cao hình học Civil and industrial works – Settlement determination by geometric leveling |
304 |
TCVN 9364:2024Nhà cao tầng – Công tác trắc địa phục vụ thi công High–rise buildings − Surveying works during construction |
305 |
TCVN 9400:2024Công trình dân dụng và công nghiệp có chiều cao lớn – Xác định độ nghiêng bằng phương pháp trắc địa Civil and industrial works with great height – Tilt determination by geodetic method |
306 |
TCVN 13522-2:2024Thử nghiệm phản ứng với lửa đối với vật liệu phủ sàn – Phần 2: Xác định tính lan truyền lửa tại mức thông lượng nhiệt 25kW/m2 Reaction to fire tests for floorings – Part 2: Determination of flame spread at a heat flux level of 25 kW/m2 |
307 |
TCVN 13523-4:2024Thử nghiệm phản ứng với lửa – Tính lan truyền lửa – Phần 4: Thử nghiệm tính lan truyền lửa theo phương đứng trên mô hình tỉ lệ trung bình của mẫu thử đặt thẳng đứng Reaction to fire tests – Spread of flame – Part 4: Intermediate–scale test of vertical spread of flame with vertically oriented specimen |
308 |
TCVN 13953:2024Thử nghiệm phản ứng với lửa – Tính bắt cháy của vật liệu xây dựng khi sử dụng nguồn nhiệt bức xạ Reaction to fire test – Ignitability of building products using a radiant heat source |
309 |
TCVN 13954:2024Thử nghiệm phản ứng với lửa – Xác định tốc độ mất khối lượng Reaction to fire tests – Mass loss measurement |
310 |
TCVN 13957:2024Tuy nen kỹ thuật – Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu Utility tunnel – Requirements for design, construction and acceptance |
311 |
|
312 |
|
313 |
TCVN 9401:2024Kỹ thuật đo và xử lý số liệu GNSS trong trắc địa công trình Measuring and processing techniques for GNSS data in engineering survey |
314 |
TCVN 13918-1:2024Thang nâng xây dựng vận chuyển hàng – Phần 1: Thang nâng với bàn nâng có thể tiếp cận được Builder’s hoists for goods – Part 1: Hoist with accessible platforms |
315 |
TCVN 13918-2:2024Thang nâng xây dựng vận chuyển hàng – Phần 2: Thang nâng nghiêng với thiết bị mang tải không thể tiếp cận được Builders’ hoists for goods – Part 2: Inclined hoists with non–accessible load carrying devices |
316 |
TCVN 13919:2024Thang nâng xây dựng vận chuyển người và vật liệu bằng cabin với dẫn hướng thẳng đứng Builder hoists for persons and materials with vertically guided cages |
317 |
TCVN 14214:2024Nhà ở và công trình công cộng – Các yêu cầu đối với thông số vi khí hậu trong phòng Residential and public buildings – Requirements for microclimate parameters in the room |
318 |
TCVN 14240-1:2024Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Các chỉ số đối với yêu cầu về hiệu quả năng lượng thành phần của tòa nhà liên quan đến cân bằng năng lượng nhiệt và đặc tính kết cấu tòa nhà – Phần 1: Tổng quan các lựa chọn Energy performance of buildings – Indicators for partial EPB requirements related to thermal energy balance and fabric features – Part 1: Overview of options |
319 |
TCVN 14240-2:2024Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Các chỉ số đối với yêu cầu về hiệu quả năng lượng thành phần của tòa nhà liên quan đến cân bằng năng lượng nhiệt và đặc tính kết cấu tòa nhà – Phần 2: Giải thích và minh chứng cho TCVN 14240-1 (ISO 52018-1) Energy performance of buildings – Indicators for partial EPB requirements related to thermal energy balance and fabric features – Part 2 : Explanation and justification of TCVN 14240-1 (ISO 52018-1) |
320 |
TCVN 13589-14:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 14: Phương pháp địa chấn thẳng đứng trong lỗ khoan Investigation, evaluation and exploration of minerals - Borehole geophygical surveys – Part 14: Vertical seismic method (VSP) |