Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.933 kết quả.

Searching result

281

TCVN 14190-3:2024

An toàn thông tin – Tiêu chí và phương pháp đánh giá an toàn hệ thống sinh trắc học – Phần 3: Phát hiện tấn công trình diện

Information security – Criteria and methodology for security evaluation of biometric systems – Part 3: Presentation attack detection

282

TCVN 14191-1:2024

An toàn thông tin – Biên tập lại dữ liệu xác thực – Phần 1: Yêu cầu chung

Information security – Redaction of authentic data – Part 1: General

283

TCVN 14192-1:2024

Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin – Yêu cầu về công cụ kiểm thử và phương pháp hiệu chuẩn công cụ kiểm thử để sử dụng trong kiểm thử các kỹ thuật giảm thiểu tấn công không xâm lấn trong mô- đun mật mã – Phần 1: Công cụ và kỹ thuật kiểm thử

IT Security techniques - Test tool requirements and test tool calibration methods for use in testing noninvasive attack mitigation techniques in cryptographic modules - Part 1: Test tools and techniques

284

TCVN 14192-2:2024

Kỹ thuật an toàn công nghệ thông tin – Yêu cầu về công cụ kiểm thử và phương pháp hiệu chuẩn công cụ kiểm thử để sử dụng trong kiểm thử các kỹ thuật giảm thiểu tấn công không xâm lấn trong mô- đun mật mã – Phần 2: Phương pháp và phương tiện hiệu chuẩn kiểm thử

IT Security techniques - Test tool requirements and test tool calibration methods for use in testing noninvasive attack mitigation techniques in cryptographic modules - Part 2: Test calibration methods and apparatus

285

TCVN 14208:2024

Đường sắt khổ 1435 mm – Thiết kế ga và đầu mối

Railways with track gauge of 1435 mm – Design of Stations and terminals

286

TCVN 13239-1:2024

Công nghệ thông tin – Kiến trúc tham chiếu dữ liệu lớn – Phần 1: Khung và quy trình ứng dụng

Information technology – Big data reference architecture – Part 1: Framework and application process

287

TCVN 13239-4:2024

Công nghệ thông tin – Kiến trúc tham chiếu dữ liệu lớn – Phần 4: Bảo mật và quyền riêng tư

Information technology – Big data reference architecture – Part 4: Security and privacy

288

TCVN 14199-1:2024

Trí tuệ nhân tạo – Quy trình vòng đời và yêu cầu chất lượng – Phần 1: Mô hình Meta chất lượng

Artificial Intelligence – Life Cycle Processes and Quality Requirements – Part 1: Quality Meta Model

289

TCVN 14199-2:2024

Trí tuệ nhân tạo – Quy trình vòng đời và yêu cầu chất lượng – Phần 2: Độ bền vững

Artificial Intelligence – Life Cycle Processes and Quality Requirements – Part 2: Robustness

290

TCVN 14202:2024

Nút Ipv6 – Yêu cầu kỹ thuật

IPv6 Node – Requirements

291

TCVN 14176-2:2024

Công trình xây dựng – Tổ chức thông tin về công trình xây dựng – Phần 2: Khung phân loại

Building construction – Organization of information about construction works – Part 2: Framework for classification

292

TCVN 14177-1:2024

Tổ chức và số hóa thông tin về công trình xây dựng, bao gồm mô hình hóa thông tin công trình (BIM) – Quản lý thông tin sử dụng mô hình hóa thông tin công trình – Phần 1: Khái niệm và nguyên tắc

Organization and digitization of information about buildings and civil engineering works, including building information modelling (BIM) – Information management using building information modelling – Part 1: Concepts and principles

293

TCVN 14177-2:2024

Tổ chức và số hóa thông tin về công trình xây dựng, bao gồm mô hình hóa thông tin công trình (BIM) – Quản lý thông tin sử dụng mô hình hóa thông tin công trình – Phần 2: Giai đoạn chuyển giao tài sản

Organization and digitization of information about buildings and civil engineering works, including building information modelling (BIM) – Information management using building information modelling – Part 2: Delivery phase of the assets

294

TCVN 7568-1:2024

Hệ thống báo cháy – Phần 1: Quy định chung và định nghĩa

Fire detection and alarm systems – Part 1: General and definitions

295

TCVN 7278-1:2024

Chất chữa cháy – Chất tạo bọt chữa cháy – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hòa tan được với nước

Fire extinguishing media — Foam concentrates — Part 1: Specification for low–expansion foam concentrates for top application to water– immiscible liquids

296

TCVN 6379:2024

Thiết bị chữa cháy – Trụ nước chữa cháy

Fire protection equipment – Fire hydrant

297

TCVN 13316-14:2024

Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 14: Xe cứu nạn, cứu hộ

Fire protection – Fire fighting vehicle – Part 14: Rescue Vehicle

298

TCVN 7161-9:2024

Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 9: Khí chữa cháy HFC–227ea

Gaseous fire–extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 9: HFC–227ea extinguishant

299

TCVN 7161-13:2024

Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 13: Khí chữa cháy IG–100

Gaseous fire–extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 13: IG–100 extinguishant

300

TCVN 7161-14:2024

Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 14: Khí chữa cháy IG-55

Gaseous fire–extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 14: IG-55 extinguishant

Tổng số trang: 947