Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 186 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 8776:2011Âm học. Đo mức áp suất âm của các thiết bị sử dụng trong các tòa nhà. Phương pháp kỹ thuật Acoustics. Measurement of sound pressure level from service equipment in buildings. Engineering method |
122 |
TCVN 8779-3:2011Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín chảy đầy. Đồng hồ đo nước lạnh và nước nóng. Phần 3: Phương pháp thử và thiết bị Measurement of water flow in fully charged closed conduits. Meters for cold potable water and hot water. Part 3: Test methods and equipment |
123 |
TCVN 8779-2:2011Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín chảy đầy. Đồng hồ đo nước lạnh và nước nóng. Phần 2: Yêu cầu lắp đặt. Measurement of water flow in fully charged closed conduits. Meters for cold potable water and hot water. Part 2: Installation requirements |
124 |
TCVN 8779-1:2011Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín chảy đầy. Đồng hồ đo nước lạnh và nước nóng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật. Measurement of water flow in fully charged closed conduits. Meters for cold potable water and hot water. Part 1: Specifications |
125 |
TCVN 7447-4-41:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-41: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống điện giật Low-voltage electrical installations. Part 4-41: Protection for safety. Protection against electric shock |
126 |
TCVN 7447-5-55:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-55: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Các thiết bị khác Electrical installations of buildings. Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment. Other equipment |
127 |
TCVN 6396-3:2010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Phần 3: Thang máy chở hàng dẫn động điện và thủy lực Safety rules for the construction and installation of lifts. Part 3: Electric and hydraulic service lifts. |
128 |
TCVN 6396-73:2010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy - Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng - Phần 73: Trạng thái của thang máy trong trường hợp có cháy Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire |
129 |
TCVN 5687:2010Thông gió - Điều hòa không khí - Tiêu chuẩn thiết kế Ventilation-air conditioning - Design standards |
130 |
TCVN 7447-1:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp - Phần 1: Nguyên tắc cơ bản, đánh giá các đặc tính chung, định nghĩa Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions |
131 |
TCVN 7447-4-43:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-43: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống quá dòng Low-voltage electrical installations. Part 4-43: Protection for safety. Protection against overcurrent |
132 |
TCVN 7447-5-51:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-51: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Quy tắc chung Electrical installations of buildings. Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment. Common rules |
133 |
TCVN 7447-4-44:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-44: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống nhiễu điện áp và nhiễu điện từ. Low-voltage electrical installations. Part 4-44: Protection for safety. Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances |
134 |
TCVN 7447-5-52:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-52: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Hệ thống đi dây. Low-voltage electrical installations. Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment. Wiring systems |
135 |
TCVN 6397:2010Thang cuốn và băng tải chở người. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Escalators and passenger conveyors. Safety rules for the construction and installation |
136 |
TCVN 6396-72:2010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 72: Thang máy chữa cháy. Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 72: Firefighters lifts |
137 |
TCVN 5699-2-51:2010Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-51: Yêu cầu cụ thể đối với bơm tuần hoàn đặt tĩnh tại dùng cho các hệ thống nước sưởi và nước dịch vụ Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-51: Particular requirements for stationary circulation pumps for heating and service water installations |
138 |
TCVN 8040:2009Thang máy và thang dịch vụ - Ray dẫn hướng cho cabin và đối trọng - Kiểu chữ T Passenger lifts and service lifts - Guide rails for lift cars and counterweights - T-type |
139 |
TCVN 6396-2:2009Thang máy thủy lực. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Hydraulic lifts. Safety requirements for the construction and installation |
140 |
TCVN 5867:2009Thang máy. Cabin, đối trọng và ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn Lifts. Cabins, counterweights, guide rails. Safety requirements |