-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13948:2024Vật liệu chịu lửa định hình sít đặc – Xác định độ chịu axit sulfuric Dense shaped refractory products – Determination of resistance to sulfuric acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9129:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ hòa tan sau khi xử lí bằng pepsin trong axit clohydric loãng. Animal feeding stuffs. Determination of soluble nitrogen content after treatment with pepsin in dilute hydrochloric acid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6396-73:2010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy - Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng - Phần 73: Trạng thái của thang máy trong trường hợp có cháy Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |