• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13940:2023

Thanh long sấy

Dried pitahaya

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1468:1974

Đột

Punches

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10748:2015

Chanh quả tươi

Mexican limes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6139:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Phương pháp thử diclorometan

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes. Dichloromethane test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 12054:2017

Quy trình hướng dẫn giám định bằng mắt thường lô hàng thực phẩm đóng hộp về các khuyết tật không được chấp nhận

Guideline procedures for the visual inspection of lots of canned foods for unacceptable defects

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13939:2023

Thanh long đông lạnh

Frozen pitahaya

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 1321:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Đầu nối ren trong có vai

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Shouldered female fittings

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 1444:1973

Quạt trần

Ceilling fan

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 12056:2017

Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu nhiễm ochratoxin a trong cacao

Code of Practice for the prevention and reduction of ochratoxin a contamination in coca

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 1563:1974

Nắp ổ lăn - Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low end caps with cup seal for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 8491-3:2011

Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 3: Phụ tùng

Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 3: Fittings

172,000 đ 172,000 đ Xóa
Tổng tiền: 922,000 đ