-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8413:2010Công trình thủy lợi. Vận hành và bảo dưỡng giếng giảm áp cho đê. Hydraulic structure. Operation and maintenance of the relief well systems under dyke |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6412:1998Giày ủng chuyên dụng. Xác định khả năng chống trượt Footwear for professional use. Determination of slip resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8405:2010Thịt và sản phẩm thịt. Xác định dư lượng trichlorfon Meat and meat products. Determination of trichlorfon residue |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7996-2-19:2011Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-19: Yêu cầu cụ thể đối với máy bào xoi Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-19: Particular requirements for jointers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7996-2-21:2011Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với máy thông ống thoát nước. Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-21: Particular requirements for drain cleaners |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||