-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12335:2018Giầy dép – Phƣơng pháp thử khóa kéo – Độ bền khi đóng và mở lặp đi lặp lại Footwear – Test method for slide fasteners – Resistance to repeated opening and closing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3721:1994Thuốc bảo quản gỗ BQG-1 BQG-1 wood preservative |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3845:1993Xe đạp. Líp Bicycles. Free wheels |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2040:1977Chốt côn có ren trong - Kích thước Taper pins with internal thread |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1688:1975Đồng hồ đo điện. Thuật ngữ Amperemeters. Vocabulary |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 9800-3:2013Âm học – Phương tiện bảo vệ thính giác – Phần 3: Phép đo tổn hao do chèn của bịt tai bảo vệ sử dụng mô hình thử nghiệm âm Acoustics – Hearing protectors – Part 3: Measurement of insertion loss of ear-muff type protectors using an acoustic test fixture |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 8491-5:2011Hệ thống ống bằng chất dẻo dùng cho hệ thống cấp nước thoát nước và cống rãnh được đặt ngầm và nổi trên mặt đất trong điều kiện có áp suất. Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U). Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Plastics piping systems for water supply and for buried and above-ground drainage and sewerage under pressure. Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U). Part 5: Fitness for purpose of the system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||