-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9033:2011Gạch chịu lửa cho lò quay. Kích thước cơ bản. Refractory bricks for use in rotary kilns. Dimensions. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9032:2011Vật liệu chịu lửa - Gạch kềm tính Manhêdi spinel và manhêdi crôm dùng cho lò quay. Refractories - Magnesia spinel and magnesia chrome bricks for rotary kilns. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5699-1:2004Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung: Household and similar electrical appliances. Safety. Part 1: General requirements |
576,000 đ | 576,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9311-1:2012Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 1: Yêu cầu chung Fire - resistance tests - Elements of building construction - Part 1: General requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6396-3:2010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Phần 3: Thang máy chở hàng dẫn động điện và thủy lực Safety rules for the construction and installation of lifts. Part 3: Electric and hydraulic service lifts. |
372,000 đ | 372,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,248,000 đ | ||||