-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1904:1976Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Slotted hexagon thin nuts (semi-finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1907:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2207:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép lắp tự do với vành đồng hàn trên ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel pipe flanges installed with flat brass welded rings on copper flanged pipes. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2208:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép lắp tự do với vành thép trên ống đồng bẻ mép. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel pipe flanges installed with flat steel rings on copper flanged pipes. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1901:1976Đai ốc sáu cạnh cao đặc biệt (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Special thick hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1897:1976Đai ốc sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8776:2011Âm học. Đo mức áp suất âm của các thiết bị sử dụng trong các tòa nhà. Phương pháp kỹ thuật Acoustics. Measurement of sound pressure level from service equipment in buildings. Engineering method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 9311-1:2012Thử nghiệm chịu lửa - Các bộ phận công trình xây dựng - Phần 1: Yêu cầu chung Fire - resistance tests - Elements of building construction - Part 1: General requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 1898:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 1893:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head bolts (finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 7447-5-54:2005Hệ thống lắp đặt điện của các toà nhà. Phần 5-54: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Bố trí nối đất, dây bảo vệ và dây liên kết bảo vệ Electrical installations of buildings. Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment. Earthing arrangements, protective conductors and protective bonding conductors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 1909:1976Đai ốc sáu cạnh cao đặc biệt (tinh). Kết cấu và kích thước Special hexagon thick nuts (finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 1899:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 1891:1976Bulông đầu sáu cạnh nhỏ có cổ định hướng (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon head fit bolts (semifinished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 1879:1976Bulông đầu chìm có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước Rag bolts with flat countersunk head (rough). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 1916:1976Bulông, vít, vít cấy, đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật Bolts, scres, studus and nuts - Technical requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 1906:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon nuts (finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 2203:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép, hàn đối đầu với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Steel flanges built-welded on pipes. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 7447-5-51:2010Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-51: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Quy tắc chung Electrical installations of buildings. Part 5-51: Selection and erection of electrical equipment. Common rules |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,554,000 đ |