Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.117 kết quả.
Searching result
17781 |
TCVN 3196:1979Lò điện trở công nghiệp để nung nóng và gia công nhiệt. Thuật ngữ và định nghĩa Industrial resistance furnaces for reheating and heat treating . Terms and definitions |
17782 |
|
17783 |
|
17784 |
TCVN 3199:1979Máy biến dòng và máy biến áp. Thuật ngữ và định nghĩa Current and voltage transformers. Terms and definitions |
17785 |
TCVN 3200:1979Truyền động điện kéo xe có bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Electric drive of wheeled vehicles. Terms and definitions |
17786 |
|
17787 |
TCVN 3202:1979Lò điện và thiết bị cảm ứng. Thuật ngữ và định nghĩa Electric furnaces and induction installations. Terms and definitions |
17788 |
TCVN 3205:1979Khớp nối trục đàn hồi có đĩa hình sao. Kết cấu. Thông số và kích thước cơ bản Spring toothed disc clutches. Structure. Basic parameters and dimensions |
17789 |
TCVN 3206:1979Khớp nối trục bản lề. Thông số và kích thước cơ bản Articulated clutches. Basic parameters and dimensions |
17790 |
|
17791 |
TCVN 3209:1979Dung sai vị trí đường trục của lỗ dùng cho chi tiết kẹp chặt Positional tolerances of bore axis for biting fasteners |
17792 |
|
17793 |
|
17794 |
TCVN 3212:1979Đai truyền hình thang dùng cho máy nông nghiệp Driving V-belts for agricultural machines |
17795 |
|
17796 |
|
17797 |
TCVN 3215:1979Sản phẩm thực phẩm. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm Food products - Sensory analysis - Method by poiting mark |
17798 |
TCVN 3216:1979Phân tích cảm quan - phương pháp cho điểm đồ hộp rau quả Fruit and vegetable canned products. Sensorial analysis - Method by pointing mark |
17799 |
TCVN 3217:1979Rượu - Phân tích cảm quan - Phương pháp cho điểm Sensory analysis - Methodlogy test by means of marking |
17800 |
TCVN 3219:1979Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa Tea processing technology. Terms and definitions |