-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3572:1981Đồ hộp rau qủa. Hàm lượng kim loại nặng Canned vegetables and fruits. Heavy metals contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3968:1984Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu phủ bằng men thuỷ tinh và polyme Technological documentation - Rules of making documents on applying of glass enamel and polymeric coatingsa |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3952:1984Than dùng cho lò vòng sản xuất gạch chịu lửa samốt B và C. Yêu cầu kỹ thuật Coal for the calcination of B and C grog bricks in round ovens. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1281:1981Lợn đực giống ỉ. Phân cấp chất lượng Breed fat boars. Quality gradation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |