• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3634:1981

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Nối bốn chạc, nối tiếp bích, đúc. Kích thước cơ bản

Fittings for marine pipe systems. Cast steel or copper flanged four-way pipe connections. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3632:1981

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống qua vách, nối bích, bằng hợp kim mầu, đúc và hàn

Fittings and appliances for marine pipe systems. Bulkhead flanged pipe connections from non-ferrous alloy cast or weld

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 3629:1981

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Phần nối ống qua vách, nối bích, bằng thép

Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel or weld bulkhead flanged pipe connections

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 3637:1981

Quặng thiếc. Phương pháp xác định độ ẩm

Tin ores - Method for determination of moisture content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3635:1981

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Nối góc, nối tiếp bích, đúc. Kích thước cơ bản

Fittings for marine pipe systems. Cast steel or copper flanged square elbows. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 3623:1981

Khí cụ điện chuyển mạch điện áp tới 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung (BBAD điều 1.7.2 và 1.7.4)

Switching devices for voltages up to 1000 V. General requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 3630:1981

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Tấm đệm hàn để bắt bích phần nối qua vách

Fittings and appliances for marine pipe systems. Flange bottom for bulkhead pipe connection

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 3572:1981

Đồ hộp rau qủa. Hàm lượng kim loại nặng

Canned vegetables and fruits. Heavy metals contents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 3633:1981

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Nối ba chạc, nối tiếp bích đúc và hàn. Kích thước cơ bản

Fittings for marine pipe systems. Casting or welding flanged threeway pipe connections. Basic dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 1281:1981

Lợn đực giống ỉ. Phân cấp chất lượng

Breed fat boars. Quality gradation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 800,000 đ