-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3574:1981Điều chỉnh thống kê các quá trình công nghệ khi thông số kiểm tra tuân theo luật phân bố chuẩn Statistical control of technological processes under the normal distribution of the controlled parameters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10947:2015Giầy dép. Phương pháp thử mũ giầy và lót mũ giầy. Độ thấm hơi nước và độ hấp thụ hơi nước. 13 Footwear -- Test methods for uppers and lining -- Water vapour permeability and absorption |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11562:2016Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Ống thủy tinh borosilicat Laboratory glassware – Borosilicate glass tubing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8830:2011Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Bình đun cổ hẹp Laboratory glassware - Narrow-necked boiling flasks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10941:2015Giầy dép. Các chất có hại tiềm ẩn trong giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Xác định hợp chất hữu cơ thiếc có trong vật liệu làm giầy dép. 17 Footwear -- Critical substances potentially present in footwear and footwear components -- Determination of organotin compounds in footwear materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5398:1991Vàng. Phương pháp phân tích phát xạ nguyên tử Gold. Method of atomic-emission analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3583:1981Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ nhỏ Textile material - Wool fibres - Test for finenoss |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |