• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9595-1:2013

Độ không đảm bảo đo. Phần 1: Giới thiệu về trình bày độ không đảm bảo đo

Uncertainty of measurement. Part 1: Introduction to the expression of uncertainty in measurement

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 3583:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ nhỏ

Textile material - Wool fibres - Test for finenoss

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8911:2012

Quặng ilmenit. Phương pháp phân tích hóa học

Ilmenite ores. Methods of chemical analysis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 8081:2009

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn)

Sweetened condensed milk. determination of total solids content (reference method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3734:1989

Que hàn nóng chảy hàn hồ quang tay. Ký hiệu

Electrodes for arc welding - Symbol

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 3582:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ dài

Textiles. Wool fibres. Measurement of length

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 3585:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định lượng tạp chất và lượng lông chết trong xơ bằng phương pháp nhặt tay

Textiles materials - Wool fibres - Test for vegetable matter, impurities, dead fibres in wool by direct counting

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ