-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11558:2016Dụng cụ thí nghiệm bằng sứ – Yêu cầu và phương pháp thử Porcelain laboratory apparatus – Requirements and methods of test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2101:2008Sơn và vecni. Xác định độ bóng phản quang của màng sơn không chứa kim loại ở góc 20 độ, 60 độ và 85 độ Paints and varnishes. Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20 degrees, 60 degrees and 85 degrees |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3582:1981Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ dài Textiles. Wool fibres. Measurement of length |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3585:1981Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định lượng tạp chất và lượng lông chết trong xơ bằng phương pháp nhặt tay Textiles materials - Wool fibres - Test for vegetable matter, impurities, dead fibres in wool by direct counting |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |