-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10168:2013Quy phạm thực hành về các biện pháp trực tiếp tại nguồn để giảm thiểu nhiễm bẩn hóa chất vào thực phẩm Code of Practice Concerning Source Directed Measures to Reduce Contamination of Foods with Chemicals |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7247:2003Thực phẩm chiếu xạ. Yêu cầu chung Irradiated foods. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3575:1981Công nghiệp dầu mỏ. Tên gọi và giải thích Petroleum industry. Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |