-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8271-6:2010Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Thái Information technology. Encoded character set. Part 6: TaiViet script |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3584:1981Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo Textiles materials - Wool fibres - Test for wool grease |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |