-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3164:1979Các chất độc hại. Phân loại và những yêu cầu chung về an toàn Toxious substances. Classification and general safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3899:1984Lợn giống. Quy trình mổ khảo sát phẩm chất thịt lợn nuôi béo Breed pigs. Slaughter process for quality assessment of pork |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12371-2-4:2020Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với Alfalfa mosaic virus Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-4: Particular requirements for Alfalfa mosaic virus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1857:1986Gà thịt Chickens for slaughter |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2291:1978Phương tiện bảo vệ người lao động. Phân loại Protective equipments and devices. Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4084:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống F1*644x621). Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. Breed cocoons and eggs of first filial*644x621). Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3577:1981Trâu bò sữa. Kiểm tra khả năng xuất sữa Dairy cattle. Inspection of milk productivity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |