-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10925:2015Dưa quả tươi. Bảo quản và vận chuyển lạnh. 7 Melons -- Cold storage and refrigerated transport |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13561:2022Vật liệu xảm dạng latex – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for latex sealants |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2383:2008Lạc Peanuts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4085:2011Kết cấu gạch đá. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu Masonry structures. Code for construction and acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4732:2016Đá ốp, lát tự nhiên Natural stone facing slabs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2384:1993Lạc quả và lạc hạt. Phương pháp thử Peanuts in shell and peanut kernels. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13481:2022Cao su lưu hoá và nhiệt dẻo – Gioăng đệm định hình dùng trong xây dựng – Phân loại, yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Rubber, vulcanized and thermoplastic – Preformed gaskets used in buildings – Classification, specifications and test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 3568:1981Hàng hoá rời chở bằng tàu biển - Phương pháp xác định khối lượng theo mức nước Bulk cargo transported by ship - Methods for calculation of weight by water line |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |