-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8906:2011Nước rau quả. Xác định hàm lượng glucoza, fructoza, sorbitol và sacaroza. Phương pháp sử dụng sắc ký khí lỏng hiệu năng cao Fruit and vegetable juices. Dertermination of glucose, fructose, sorbitol and sacrose contents. Method using high-performance liquid chromatography. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3581:1981Kính bảo hộ lao động. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Eye protectors. General technical requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6329:1997Đường. Xác định sunfua đioxit (Theo phương pháp của Monier-Williams) Sugar. Determination of sunfur dioxit (According to Monier-Willíam method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10402:2015Công trình thủy lợi. Đập cao su. Thiết kế, thi công và nghiệm thu. 60 Hydraulic structures. Rubber dam. Design, constructinon and acceptance |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13594-7:2023Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 7: Kết cấu liên hợp thép – Bê tông cốt thép Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 7: Steel - Concrete Composite Structures |
336,000 đ | 336,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11416:2016Sơn nhựa fluor cho kết cấu thép. Fluoro resin paint for steel structures |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 8831-3:2011Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 3: Định lượng bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 3: Quantification by atomic absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 8962:2011Gừng và nhựa dầu gừng – Xác định các thành phần gây cay chính (các gingerol và shogaol) – Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Ginger and its oleoresins – Determination of the main pungent components (gingerols and shogaols) – Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 3572:1981Đồ hộp rau qủa. Hàm lượng kim loại nặng Canned vegetables and fruits. Heavy metals contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,126,000 đ | ||||