-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10653:2015Xi măng. Phương pháp xác định độ đông cứng sớm bằng dụng cụ VICAT. 10 Test method for early stiffening of hydraulic cement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10633:2015Phụ gia thực phẩm. Natri nitrat. 11 Food additives. Sodium nitrate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3571:1981Nguyên liệu dệt. Xơ bông, xơ hoá học, xơ len. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Textiles. Cotton, chemical and woollen fibres. Method of sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10632:2015Phụ gia thực phẩm. Kali nitrat. 10 Food additives. Potassium nitrate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4774:1989Máy rèn ép. Yêu cầu kỹ thuật chung Forging press. General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3583:1981Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ nhỏ Textile material - Wool fibres - Test for finenoss |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 1855:1976Rèn - Dập. Thuật ngữ Forging. Terms |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 2231:1989Vôi canxi cho xây dựng Lime for construction |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 10637:2015Phụ gia thực phẩm. Nisin Food additives. Nisin |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 3582:1981Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ dài Textiles. Wool fibres. Measurement of length |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |